Có 2 kết quả:
晉級 jìn jí ㄐㄧㄣˋ ㄐㄧˊ • 晋级 jìn jí ㄐㄧㄣˋ ㄐㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to advance in rank
(2) promotion
(3) advancement
(2) promotion
(3) advancement
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to advance in rank
(2) promotion
(3) advancement
(2) promotion
(3) advancement
Bình luận 0