Có 2 kết quả:

晉級 jìn jí ㄐㄧㄣˋ ㄐㄧˊ晋级 jìn jí ㄐㄧㄣˋ ㄐㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to advance in rank
(2) promotion
(3) advancement

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to advance in rank
(2) promotion
(3) advancement

Bình luận 0